Sổ kết quả XSMB
Bảng thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 10
ngày
Xổ Số Miền Bắc 27-04-2025 (Thái Bình)
XSMB Chủ Nhật XSMB 27/04/2025
11EP - 8EP - 9EP - 2EP - 7EP - 15EP | ||||||||||||
ĐB | 27368 | |||||||||||
G.1 | 23908 | |||||||||||
G.2 | 68161 95882 | |||||||||||
G.3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 | |||||||||||
G.4 | 9732 3557 2298 8543 | |||||||||||
G.5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 | |||||||||||
G.6 | 386 210 833 | |||||||||||
G.7 | 57 48 49 28 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 07, 08 | 0 | 10 |
1 | 10, 15 | 1 | 61, 81 |
2 | 22, 28 | 2 | 22, 32, 82 |
3 | 32, 33, 38 | 3 | 33, 43, 63, 73 |
4 | 43, 48, 48, 49, 49, 49 | 4 | 04, 84 |
5 | 57, 57 | 5 | 15 |
6 | 61, 63, 68 | 6 | 86 |
7 | 73 | 7 | 07, 57, 57 |
8 | 81, 82, 84, 86 | 8 | 08, 28, 38, 48, 48, 68, 98 |
9 | 98 | 9 | 49, 49, 49 |
Xổ Số Miền Bắc 26-04-2025 (Nam Định)
XSMB Thứ 7 XSMB 26/04/2025
5EQ - 9EQ - 13EQ - 2EQ - 6EQ - 15EQ | ||||||||||||
ĐB | 38497 | |||||||||||
G.1 | 05420 | |||||||||||
G.2 | 77564 30022 | |||||||||||
G.3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 | |||||||||||
G.4 | 5903 5297 7048 4268 | |||||||||||
G.5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 | |||||||||||
G.6 | 024 236 885 | |||||||||||
G.7 | 67 45 04 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 04, 06 | 0 | 20, 60 |
1 | 13, 19 | 1 | 01, 41 |
2 | 20, 22, 24, 29 | 2 | 22, 42 |
3 | 34, 36 | 3 | 03, 13 |
4 | 41, 42, 45, 47, 48 | 4 | 04, 24, 34, 64, 74 |
5 | 58 | 5 | 45, 85 |
6 | 60, 64, 67, 68 | 6 | 06, 36 |
7 | 74 | 7 | 47, 67, 97, 97 |
8 | 85, 89 | 8 | 48, 58, 68 |
9 | 97, 97 | 9 | 19, 29, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 25-04-2025 (Hải Phòng)
XSMB Thứ 6 XSMB 25/04/2025
1ER - 13ER - 10ER - 7ER - 4ER - 8ER | ||||||||||||
ĐB | 48177 | |||||||||||
G.1 | 59647 | |||||||||||
G.2 | 20415 23215 | |||||||||||
G.3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 | |||||||||||
G.4 | 1012 0223 4790 7278 | |||||||||||
G.5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 | |||||||||||
G.6 | 833 104 782 | |||||||||||
G.7 | 13 66 12 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | 70, 90 |
1 | 12, 12, 13, 15, 15 | 1 | 41, 91 |
2 | 23, 28 | 2 | 12, 12, 82 |
3 | 33 | 3 | 13, 23, 33, 43, 83 |
4 | 41, 43, 47 | 4 | 04, 84 |
5 | 5 | 15, 15 | |
6 | 66, 68 | 6 | 66, 76, 96, 96 |
7 | 70, 76, 77, 78 | 7 | 47, 77, 97 |
8 | 82, 83, 84 | 8 | 28, 68, 78 |
9 | 90, 91, 96, 96, 97 | 9 | 09 |
Xổ Số Miền Bắc 24-04-2025 (Hà Nội)
XSMB Thứ 5 XSMB 24/04/2025
3ES - 8ES - 1ES - 7ES - 14ES - 4ES | ||||||||||||
ĐB | 85514 | |||||||||||
G.1 | 73654 | |||||||||||
G.2 | 19350 01852 | |||||||||||
G.3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 | |||||||||||
G.4 | 0205 3087 9067 5584 | |||||||||||
G.5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 | |||||||||||
G.6 | 382 305 904 | |||||||||||
G.7 | 60 56 71 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 05 | 0 | 50, 60 |
1 | 11, 14 | 1 | 11, 71 |
2 | 26 | 2 | 52, 82 |
3 | 36, 38 | 3 | 53 |
4 | 48, 49 | 4 | 04, 14, 54, 54, 84 |
5 | 50, 52, 53, 54, 54, 56, 57 | 5 | 05, 05, 75 |
6 | 60, 66, 66, 67 | 6 | 26, 36, 56, 66, 66 |
7 | 71, 75, 79 | 7 | 57, 67, 87 |
8 | 82, 84, 87 | 8 | 38, 48 |
9 | 9 | 49, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 23-04-2025 (Bắc Ninh)
XSMB Thứ 4 XSMB 23/04/2025
6ET - 2ET - 8ET - 10ET - 4ET - 9ET | ||||||||||||
ĐB | 74529 | |||||||||||
G.1 | 03639 | |||||||||||
G.2 | 06922 50756 | |||||||||||
G.3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 | |||||||||||
G.4 | 2606 4366 2038 7630 | |||||||||||
G.5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 | |||||||||||
G.6 | 954 419 615 | |||||||||||
G.7 | 79 42 55 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 06 | 0 | 30 |
1 | 15, 19 | 1 | 61, 61 |
2 | 22, 23, 28, 29 | 2 | 22, 42, 92 |
3 | 30, 38, 38, 39, 39 | 3 | 03, 23 |
4 | 42, 45 | 4 | 54 |
5 | 54, 55, 56 | 5 | 15, 45, 55, 75 |
6 | 61, 61, 66 | 6 | 06, 06, 56, 66 |
7 | 75, 77, 79 | 7 | 77 |
8 | 8 | 28, 38, 38, 98 | |
9 | 92, 98 | 9 | 19, 29, 39, 39, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 22-04-2025 (Quảng Ninh)
XSMB Thứ 3 XSMB 22/04/2025
6EU - 3EU - 5EU - 15EU - 7EU - 12EU | ||||||||||||
ĐB | 95609 | |||||||||||
G.1 | 96558 | |||||||||||
G.2 | 64443 06818 | |||||||||||
G.3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 | |||||||||||
G.4 | 3579 0956 2232 9796 | |||||||||||
G.5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 | |||||||||||
G.6 | 766 898 245 | |||||||||||
G.7 | 05 62 09 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 09, 09 | 0 | |
1 | 18 | 1 | 31 |
2 | 24 | 2 | 32, 62, 92 |
3 | 31, 32, 39 | 3 | 43, 43 |
4 | 43, 43, 44, 45, 49 | 4 | 24, 44, 54, 74 |
5 | 54, 56, 58 | 5 | 05, 45 |
6 | 62, 66 | 6 | 56, 66, 96, 96 |
7 | 74, 77, 78, 78, 79 | 7 | 77 |
8 | 8 | 18, 58, 78, 78, 98 | |
9 | 92, 96, 96, 98 | 9 | 09, 09, 39, 49, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 21-04-2025 (Hà Nội)
XSMB Thứ 2 XSMB 21/04/2025
13EV - 2EV - 9EV - 6EV - 4EV - 15EV | ||||||||||||
ĐB | 74906 | |||||||||||
G.1 | 76418 | |||||||||||
G.2 | 31723 37024 | |||||||||||
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 | |||||||||||
G.4 | 3982 4919 7233 1669 | |||||||||||
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 | |||||||||||
G.6 | 292 744 224 | |||||||||||
G.7 | 49 50 83 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 06, 06 | 0 | 50, 60 |
1 | 18, 19 | 1 | 81 |
2 | 23, 24, 24 | 2 | 52, 82, 92 |
3 | 33, 39 | 3 | 23, 33, 83 |
4 | 44, 44, 49 | 4 | 24, 24, 44, 44, 64 |
5 | 50, 52, 55, 56, 59 | 5 | 55 |
6 | 60, 64, 69 | 6 | 06, 06, 06, 56, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | |
8 | 81, 82, 83 | 8 | 18 |
9 | 92 | 9 | 19, 39, 49, 59, 69, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 20-04-2025 (Thái Bình)
XSMB Chủ Nhật XSMB 20/04/2025
12EX - 7EX - 8EX - 1EX - 3EX - 2EX | ||||||||||||
ĐB | 24692 | |||||||||||
G.1 | 35550 | |||||||||||
G.2 | 60460 92338 | |||||||||||
G.3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 | |||||||||||
G.4 | 5157 6348 6294 2944 | |||||||||||
G.5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 | |||||||||||
G.6 | 120 953 787 | |||||||||||
G.7 | 54 15 87 00 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 08 | 0 | 00, 00, 20, 50, 50, 60 |
1 | 15 | 1 | |
2 | 20, 26, 27 | 2 | 92, 92 |
3 | 38 | 3 | 43, 43, 53, 53, 93 |
4 | 43, 43, 44, 48 | 4 | 44, 54, 54, 94 |
5 | 50, 50, 53, 53, 54, 54, 57 | 5 | 15 |
6 | 60, 67 | 6 | 26 |
7 | 7 | 27, 57, 67, 87, 87 | |
8 | 87, 87 | 8 | 08, 38, 48 |
9 | 92, 92, 93, 94 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc 19-04-2025 (Nam Định)
XSMB Thứ 7 XSMB 19/04/2025
9EY - 15EY - 12EY - 8EY - 14EY - 7EY | ||||||||||||
ĐB | 59508 | |||||||||||
G.1 | 45905 | |||||||||||
G.2 | 48036 66057 | |||||||||||
G.3 | 75845 97356 62335 43342 43170 79373 | |||||||||||
G.4 | 8945 0151 7533 7614 | |||||||||||
G.5 | 8277 3589 6842 1183 2559 5663 | |||||||||||
G.6 | 680 131 662 | |||||||||||
G.7 | 66 92 82 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 0 | 70, 80 |
1 | 14 | 1 | 31, 51 |
2 | 2 | 42, 42, 52, 62, 82, 92 | |
3 | 31, 33, 35, 36 | 3 | 33, 63, 73, 83 |
4 | 42, 42, 45, 45 | 4 | 14 |
5 | 51, 52, 56, 57, 59 | 5 | 05, 35, 45, 45 |
6 | 62, 63, 66 | 6 | 36, 56, 66 |
7 | 70, 73, 77 | 7 | 57, 77 |
8 | 80, 82, 83, 89 | 8 | 08 |
9 | 92 | 9 | 59, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 18-04-2025 (Hải Phòng)
XSMB Thứ 6 XSMB 18/04/2025
8EZ - 14EZ - 4EZ - 6EZ - 2EZ - 3EZ | ||||||||||||
ĐB | 45992 | |||||||||||
G.1 | 56139 | |||||||||||
G.2 | 84594 30470 | |||||||||||
G.3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 | |||||||||||
G.4 | 1595 8118 4806 2291 | |||||||||||
G.5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 | |||||||||||
G.6 | 887 014 149 | |||||||||||
G.7 | 47 40 09 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 09 | 0 | 30, 40, 40, 70 |
1 | 11, 14, 16, 18, 18 | 1 | 11, 91 |
2 | 23, 25 | 2 | 52, 92 |
3 | 30, 39 | 3 | 23, 63 |
4 | 40, 40, 44, 47, 49 | 4 | 14, 44, 94, 94 |
5 | 52, 59 | 5 | 25, 95 |
6 | 63 | 6 | 06, 16, 96 |
7 | 70 | 7 | 47, 87 |
8 | 87 | 8 | 18, 18 |
9 | 91, 92, 94, 94, 95, 96 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
Thống kê xổ số miền Bắc 10 ngày
Thống kê XSMB 10 ngày tổng hợp và đưa ra kết quả xổ số miền Bắc trong vòng 10 ngày gần nhất giúp anh em dễ dàng theo dõi và tìm ra số đẹp cho mình.
Sổ kết quả miền Bắc 10 ngày là thông tin được nhiều anh em quan tâm. Nhờ vào đây anh em có thể dễ dàng kiểm tra lại kết quả của nhiều ngày trước, từ đó chốt số một cách dễ dàng hơn
- Chúng tôi cung cấp cho anh em bảng kết quả chi tiết, bảng thống kê đặc biệt và lô tô về nhiều nhất.
- Ngoài ra chúng tôi còn tổng hợp đuôi lô tô và đầu đuôi đặc biệt để anh em dễ dàng so sánh được những đầu ( đuôi) nào về nhiều nhất trong thời gian qua.
Chúc anh em may mắn!